您搜索了: välsignelse (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

välsignelse

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

se, jag förelägger eder i dag välsignelse och förbannelse:

越南语

kìa, ngày nay ta đặt trước mặt các ngươi sự phước lành và sự rủa sả:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

han skall undfå välsignelse av herren och rättfärdighet av sin frälsnings gud.

越南语

người ấy sẽ được phước từ nơi Ðức giê-hô-va, và sự công bình từ nơi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den rättfärdiges åminnelse lever i välsignelse, men de ogudaktigas namn multnar bort.

越南语

kỷ niệm người công bình được khen ngợi; song tên kẻ gian ác rục đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

det är herrens välsignelse som giver rikedom, och egen möda lägger intet därtill

越南语

phước lành của Ðức giê-hô-va làm cho giàu có; ngài chẳng thêm sự đau lòng gì lẫn vào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den olyckliges välsignelse kom då över mig, och änkans hjärta uppfyllde jag med jubel.

越南语

kẻ gần chết chúc phước cho tôi, và tôi làm cho lòng người góa bụa nức nở vui mừng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och jag vet, att när jag kommer till eder, kommer jag med kristi välsignelse i fullt mått.

越南语

tôi biết khi tôi sang với anh em, thì sẽ đem ơn phước dồi dào của Ðấng christ cùng đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

genom de redligas välsignelse varder en stad upphöjd, men genom de ogudaktigas mun brytes den ned.

越南语

nhờ người ngay thẳng chúc phước cho, thành được cao trọng; song tại miệng kẻ tà ác, nó bị đánh đổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

förbannad vare den dag på vilken jag föddes; utan välsignelse blive den dag då min moder födde mig.

越南语

Ðáng rủa cho cái ngày mà tôi đã sinh! nguyền cho cái ngày mà mẹ tôi đẻ tôi ra đừng được phước!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

en redlig man får mycken välsignelse; men den som fikar efter att varda rik, kan bliver icke ostraffad.

越南语

người thành thực sẽ được phước lành nhiều; còn kẻ nào vội làm cho giàu ắt sẽ chẳng khỏi bị phạt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den som håller inne sin säd, honom förbannar folket, den som lämnar ut sin säd, över hans huvud kommer välsignelse.

越南语

kẻ nào cầm giữ lúa thóc, bị dân sự rủa sả; song sự chúc phước sẽ giáng trên đầu người bán nó ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

det är likt hermons dagg, som faller ned på sions-bergen. ty där beskär herren välsignelse, liv till evig tid.

越南语

lại khác nào sương móc hẹt-môn sa xuống các núi si-ôn; vì tại đó Ðức giê-hô-va đã ban phước, tức là sự sống cho đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

på den tiden skall israel, såsom den tredje i förbundet, stå vid sidan av egypten och assyrien, till en välsignelse på jorden.

越南语

trong ngày đó, y-sơ-ra-ên sẽ hiệp cùng Ê-díp-tô và a-si-ri làm ba, đặng làm nên nguồn phước giữa thiên hạ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och de som gå där fram kunna icke säga: »herrens välsignelse vare över eder! vi välsigna eder i herrens namn.»

越南语

những kẻ lại qua cũng không nói: nguyện phước Ðức giê-hô-va giáng trên các ngươi! chúng ta nhơn danh Ðức giê-hô-va chúc phước cho các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och jag skall låta dem själva och landet runt omkring min höjd bliva till välsignelse. jag skall låta regn falla i rätt tid; regnskurar till välsignelse skall det bliva.

越南语

ta sẽ làm cho chúng nó với các miền chung quanh đồi ta nên nguồn phước. ta sẽ khiến mưa sa nơi mùa thuận tiện, ấy sẽ là cơn mưa của phước lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

besinnen detta: den som sår sparsamt, han skall ock skörda sparsamt; men den som sår rikligt, han skall ock skörda riklig välsignelse.

越南语

hãy biết rõ điều đó, hễ ai gieo ít thì gặt ít, ai gieo nhiều thì gặt nhiều.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

men herren, din gud, ville icke höra på bileam, utan herren, din gud, förvandlade förbannelsen till välsignelse för dig, ty herren, din gud, älskade dig.

越南语

nhưng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi không chịu nghe ba-la-am, bèn đổi sự rủa sả ra sự chúc phước cho ngươi, vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi thương mến ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

abraham var nu gammal och kommen till hög ålder, och herren hade välsignat abraham i alla stycken.

越南语

vả, Áp-ra-ham đã già, tuổi đã cao; trong mọi việc Ðức giê-hô-va đã ban phước cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,939,060 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認