来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aš vykdžiau įsakymus.
tôi chỉ làm theo lệnh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jie tik vykdo įsakymus.
họ chỉ tuân theo mệnh lệnh!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kas duoda šiuos įsakymus?
ai ra lệnh đó?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mūsų darbas nėra atsirinkti įsakymus.
chuyển cả hai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ponas krausas supranta įsakymus ir...
bác sĩ krauss biết nghe theo mệnh lệnh và anh ta...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tai įsakymas!
- Đó là lệnh!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量: