来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
skaitydami šie džiaugėsi paguoda.
người ta đọc thơ, thảy đều mừng rỡ vì được lời yên ủi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
išvydę žvaigždę, jie labai džiaugėsi.
mấy thầy thấy ngôi sao, mừng rỡ quá bội.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- ar džiaugiesi dėl spektaklio?
- cậu có thấy hào hứng với vở kịch không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: