来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
turi mane išklausyti.
Ông cần phải nghe tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- reikėtų jį išklausyti.
sonny à, chúng ta nên nghe xem họ nói gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
noriu išklausyti jo pasiūlymą.
mày đến đây làm gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meldžiu išklausyti mus, o visagale motina.
xin Đức mẹ lắng nghe lời cầu khẩn của chúng con.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gerai, pone rotai, prašau mane išklausyti.
Được rồi, ông roth, nghe tôi nói đã. Ông có nghe không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pasistenk, pasitikėk manim, tu turi mane išklausyti.
chuyện này cần phải có lòng tin rất to lớn, nhưng nghe tôi này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- jūsų didenybės pareiga - yra patarti ir išklausyti patarimų.
trách nhiệm của nhà vua là hỏi ý và được nhận lời khuyên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
melsdamiesi nedaugiažodžiaukite kaip pagonys: jie mano būsią išklausyti dėl žodžių gausumo.
vả, khi các ngươi cầu nguyện, đừng dùng những lời lặp vô ích như người ngoại; vì họ tưởng vì cớ lời mình nói nhiều thì được nhậm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kiekviena išklausyti ir atsakymus paliginti... kad surasti anomalija. - ir kiek tai užtruktu?
hỏi từng người máy và đối chiếu các câu trả lời từ đó phát hiện những sai biệt và những điểm mâu thuẫn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei, matai? kadangi aš turėjau išklausyti be galo daug tavo istorijų, man reikia vienos paslaugos.
này matt, vì tôi phải nghe không ngớt các câu chuyện của anh cả tuần, tôi cần anh giúp một việc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pauliui rengiantis prabilti, galionas tarė žydams: “jei tai būtų koks nusikaltimas ar piktas darbas, tuomet, žydų vyrai, būtų dėl ko jus išklausyti.
phao-lô vừa toan mở miệng trả lời, thì ga-li-ôn nói cùng dân giu-đa rằng: hãy người giu-đa, giá như về nỗi trái phép hay tội lỗi gì, thì theo lẽ phải, ta nên nhịn nhục nghe các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- reikia iškloti farams apie endę. - rimtai?
- chúng ta phải cho cảnh sát biết về andie.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: