来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
net neįsivaizduoji.
em không thể tưởng tượng được đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neįsivaizduoji, kaip.
anh không thể sống thiếu em.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tu net neįsivaizduoji.
con không biết đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tu neįsivaizduoji. mmm.
anh không định làm gì à
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neįsivaizduoji, kaip ten purvina.
em không sao tin nổi nó cái nơi chết tiệt đó nó tồi tệ đến cỡ nào đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neįsivaizduoji, kaip aš kenčiu!
cậu đếch biết nó đau thế quái nào đâu!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- neįsivaizduoji, kaip man skauda.
cậu không thấy đau đớn gì sao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
net neįsivaizduoji, kas jie tokie.
em không hiểu những người này đâu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neįsivaizduoji, kas tai galėtų būti?
anh không có ý kiến gì về việc nó là cái gì sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tu net neįsivaizduoji kas yra baimė.
anh có biết sợ là cái gì đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neįsivaizduoji, kaip džiaugsis mano tėvas.
cậu không biết nó ý nghĩa thế nào với bố tớ đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
net neįsivaizduoji, kaip mums reikia tavęs.
anh đâu cần tôi. chúng tôi làm ... nhiều việc hơn anh biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tu net neįsivaizduoji, kaip aš dabar jaučiuosi.
xem này, cậu không biết chuyện này như thế nào đâu, được chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neįsivaizduoji, kiek man kainavo nors tiek tau išpešti.
anh không biết tôi đã phải hy sinh gì để có được điều đó cho anh đâu. anh đã hy sinh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jo šeimos dovana. kokia garbė. net neįsivaizduoji.
một món quà của gia đình tôi đấy đó là một vinh dự anh thật may mắn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Žvilgsnį, pilną pykčio - net neįsivaizduoji, koks jis buvo.
cái bản mặt đáng ghét đó cậu sẽ không tưởng tượng nổi đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tu nė neįsivaizduoji, ko dėl tavęs šiąnakt galėjau netekti.
cô không biết đêm nay cô đã tước đoạt thứ gì khỏi tôi đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neįsivaizduoji, kiek žmonės sumokėtų, kad tik uždarytų savo tėvus.
em không tin nổi người ta sẽ trả bao nhiêu để "giam" ba mẹ họ đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tu neįsivaizduoji, kas ten. tu net neįsivaizduoji, kas ten! Žinau.
anh không biết ở đó có gì mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neįsivaizduoji, kaip laukiau mudviejų susitikimo. teko laukti labai ilgai.
người chắc không thể tượng tượng được ta đã chờ bao lâu để được nhìn thấy ngươi lần nữa đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: