您搜索了: neįsivaizduoji (立陶宛语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Lithuanian

Vietnamese

信息

Lithuanian

neįsivaizduoji

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

net neįsivaizduoji.

越南语

em không thể tưởng tượng được đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neįsivaizduoji, kaip.

越南语

anh không thể sống thiếu em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tu net neįsivaizduoji.

越南语

con không biết đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tu neįsivaizduoji. mmm.

越南语

anh không định làm gì à

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neįsivaizduoji, kaip ten purvina.

越南语

em không sao tin nổi nó cái nơi chết tiệt đó nó tồi tệ đến cỡ nào đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neįsivaizduoji, kaip aš kenčiu!

越南语

cậu đếch biết nó đau thế quái nào đâu!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

- neįsivaizduoji, kaip man skauda.

越南语

cậu không thấy đau đớn gì sao.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

net neįsivaizduoji, kas jie tokie.

越南语

em không hiểu những người này đâu

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neįsivaizduoji, kas tai galėtų būti?

越南语

anh không có ý kiến gì về việc nó là cái gì sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tu net neįsivaizduoji kas yra baimė.

越南语

anh có biết sợ là cái gì đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neįsivaizduoji, kaip džiaugsis mano tėvas.

越南语

cậu không biết nó ý nghĩa thế nào với bố tớ đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

net neįsivaizduoji, kaip mums reikia tavęs.

越南语

anh đâu cần tôi. chúng tôi làm ... nhiều việc hơn anh biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tu net neįsivaizduoji, kaip aš dabar jaučiuosi.

越南语

xem này, cậu không biết chuyện này như thế nào đâu, được chứ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neįsivaizduoji, kiek man kainavo nors tiek tau išpešti.

越南语

anh không biết tôi đã phải hy sinh gì để có được điều đó cho anh đâu. anh đã hy sinh?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

jo šeimos dovana. kokia garbė. net neįsivaizduoji.

越南语

một món quà của gia đình tôi đấy đó là một vinh dự anh thật may mắn

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

Žvilgsnį, pilną pykčio - net neįsivaizduoji, koks jis buvo.

越南语

cái bản mặt đáng ghét đó cậu sẽ không tưởng tượng nổi đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tu nė neįsivaizduoji, ko dėl tavęs šiąnakt galėjau netekti.

越南语

cô không biết đêm nay cô đã tước đoạt thứ gì khỏi tôi đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neįsivaizduoji, kiek žmonės sumokėtų, kad tik uždarytų savo tėvus.

越南语

em không tin nổi người ta sẽ trả bao nhiêu để "giam" ba mẹ họ đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

立陶宛语

tu neįsivaizduoji, kas ten. tu net neįsivaizduoji, kas ten! Žinau.

越南语

anh không biết ở đó có gì mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

neįsivaizduoji, kaip laukiau mudviejų susitikimo. teko laukti labai ilgai.

越南语

người chắc không thể tượng tượng được ta đã chờ bao lâu để được nhìn thấy ngươi lần nữa đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,456,022 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認