来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
todėl viešpats taip sako: “ruošiu šitai giminei nelaimę ir jos nenusimesite nuo savo sprandų, ir nevaikščiosite, iškėlę galvas, nes laikas bus piktas”.
vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta toan tính nghịch cùng họ hàng nầy một tai vạ mà các ngươi không thể thoát khỏi cổ, và các ngươi sẽ không ngước đầu lên mà đi; vì ấy là kỳ hoạn nạn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nevaikščiok ant stiklų.
Đừng dẫm lên thủy tinh nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: