来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nuosavybės - taip.
tài sản, đúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
norite mano nuosavybės?
Ông muốn tài sản của tôi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
radau jų nuosavybės planą.
tôi đã tìm được bản vẽ kiến trúc của nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
grįžk prie nuosavybės, investicijų.
trông coi tài sản của mình, cùng với các khoản đầu tư đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
o tu - vagystė, nuosavybės niokojimas.
còn cô, ăn cắp vặt, phá hoại tài sản.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- dinkit iš mūsų nuosavybės. - važiuokim.
- ra khỏi sân nhà tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kažkas vyksta prie verono treilerių nuosavybės.
tôi thấy trong nhà verone có hoạt động.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nuosavybės teisės, lengvatos - tokie dalykai.
chỉ là vài việc ở công ty rất khó chịu mối lợi, nợ 1 công ty
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mūsų prigimtis mus verčia siekti savo brolio nuosavybės.
Đó là bản năng của chúng ta , tìm kiếm những gì mà anh em trai của ta sở hữu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
o jie mano, kad esi intelektualinės nuosavybės vagis. - klausyk...
oh,họ nghĩ rằng đó là đánh cắp tài sản trí tuệ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuri yra mūsų paveldėjimo užstatas iki nuosavybės atpirkimo jo šlovės gyriui.
Ðấng ấy làm của cầm về cơ nghiệp chúng ta, cho đến kỳ chuộc lấy những kẻ mà ngài đã được để khen ngợi sự vinh hiển ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jei suvargęs tavo brolis parduotų nuosavybės dalį, jo giminaitis gali ją išpirkti.
nếu anh em ngươi trở nên nghèo, và bán một phần sản nghiệp mình, thì người bà con gần có quyền chuộc lại, phải đến chuộc phần đất anh em người đã bán.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
avis ir ožkashagaras jazizas. Šitie buvo karaliaus dovydo nuosavybės vyriausieji prižiūrėtojai.
các người đó đều là kẻ cai quản các sản nghiệp của vua Ða-vít.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
pabėgėliai negalės išsipirkti ir grįžti prie savo nuosavybės prieš vyriausiojo kunigo mirtį.
các ngươi đừng lãnh tiền chuộc kẻ đã chạy ẩn mình trong thành ẩn náu, hầu cho nó trở về ở trong xứ sau khi thầy tế lễ qua đời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dalis tarp levitų ir miesto nuosavybės bei judo dalies ir benjamino dalies priklausys kunigaikščiui.
như vậy thì phần của vua sẽ là cả một khoảng gồm giữa bờ cõi giu-đa và bờ cõi bên-gia-min, trừ ra sản nghiệp của người lê-vi và địa phần thành phố, còn thảy cả sẽ thuộc về vua.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jeremijas norėjo eiti iš jeruzalės į benjamino kraštą savo nuosavybės reikalus sutvarkyti su savo giminaičiais.
thì giê-rê-mi ra khỏi giê-ru-sa-lem đặng đi trong đất bên-gia-min, để nhận phần của mình giữa dân đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- lauk iš mano nuosavybės. - jei jūs nepaklusite, tuomet man teks sugrįžti su šerifu.
nếu cô không thi hành, thì tôi sẽ phải quay lại với cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jūs kaltinama trijų žmonių nužudymu valstybinės nuosavybės sprogdinimu, teroristinių išpuolių planavimu išdavyste, antivyriausybine veikla.
cô bị khởi tố ba án giết người, đánh bom tài sản chính phủ, âm mưu khủng bố, phản quốc và xúi giục nổi loạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nes anas privalėjo likti mieste ligi vyriausiojo kunigo mirties; po kunigo mirties žmogžudys sugrįš prie savo nuosavybės.
vì kẻ sát nhơn phải ở trong thành ẩn náu cho đến chừng nào thầy tế lễ thượng phẩm qua đời, kẻ sát nhơn sẽ được trở về trong sản nghiệp mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
užtruksiu sekundėlę. - mūsų pozicija - starkui turi priklausyti visos nuosavybės teisės į markas ii platformą.
lập trường của chúng tôi là công ty stark vẫn còn giữ quyền sỡ hữu bộ giáp the mark ii .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: