来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jei jie mus persekios, labai pasigailės.
nếu có gì xảy ra cho chúng ta, những kẻ chức quyền sẽ phải hối hận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jei jo ramybe sudrumsite, visi mirtingieji pasigailės.
có lẽ những nàng hầu này được chôn chung với ông vua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
viešpats teis savo tautą ir pasigailės savo tarnų.
vì Ðức giê-hô-va sẽ đoán xét dân sự ngài, và đổi ý về việc những kẻ tôi tớ ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jis pasigailės vargšų ir beturčių ir jų gyvybes išgelbės.
người sẽ thương xót kẻ khốn cùng, người thiếu thốn, và cứu linh hồn của người thiếu thốn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tada viešpatį apims pavydas dėl savo krašto ir jis pasigailės savo tautos.
Ðức giê-hô-va đã vì đất mình động lòng ghen; ngài đã động lòng thương xót dân mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kas žino, gal dievas pasigailės mūsų, atsileis jo rūstybė ir mes nepražūsime?”
ai biết rằng hoặc Ðức chúa trời sẽ không xây lại và ăn năn, xây khỏi cơn nóng giận mình, hầu cho chúng ta khỏi chết, hay sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jis pasigailės mūsų, sunaikins nusikaltimus ir paskandins jūros gelmėse visas mūsų nuodėmes.
ngài sẽ còn thương xót chúng tôi, giập sự gian ác chúng tôi dưới chơn ngài; và ném hết thảy tội lỗi chúng nó xuống đáy biển.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kas žino, gal jis sugrįš, pasigailės ir paliks palaiminimąduonos auką ir geriamąją auką viešpačiui, jūsų dievui?
ai biết được ngài sẽ chẳng xây lòng đổi ý, chẳng để lại phước lành sau mình, tức là của lễ chay, lễ quán cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hay sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
taigi dabar pakeiskite savo kelius bei darbus ir klausykite viešpaties, savo dievo, tai jis pasigailės jūsų ir nesiųs sunaikinimo.
bây giờ các ngươi hãy sửa lại đường lối và việc làm của mình, hãy vâng theo tiếng của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì Ðức giê-hô-va sẽ ăn năn về tai họa mà ngài đã rao ra nghịch cùng các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nes viešpats pasigailės jokūbo ir vėl išsirinks izraelį, apgyvendins juos jų pačių krašte. prie jų jungsis ateiviai ir glausis prie jokūbo.
thật, Ðức giê-hô-va sẽ thương xót gia-cốp; và còn lựa chọn y-sơ-ra-ên. ngài sẽ lập chúng nó lại trong bổn xứ; kẻ trú ngụ sẽ phụ về chúng nó và liên hiệp cùng nhà gia-cốp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nedorėlis tepalieka savo kelią, o neteisusissavo mintis; tegrįžta jis pas viešpatį, mūsų dievą, ir jis pasigailės jo, nes yra gailestingas.
kẻ ác khá bỏ đường mình, người bất nghĩa khá bỏ các ý tưởng; hãy trở lại cùng Ðức giê-hô-va, ngài sẽ thương xót cho, hãy đến cùng Ðức chúa trời chúng ta, vì ngài tha thứ dồi dào.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
džiaukitės, tautos, kartu su jo tauta, nes jis atkeršys už savo tarnų kraują, kerštu atlygins priešams ir pasigailės savo žemės ir savo žmonių”.
hỡi các nước! hãy vui mừng với dân ngài, vì Ðức chúa trời sẽ báo thù huyết của tôi tớ ngài, trả thù kẻ cừu địch ngài, và tha tội cho xứ và cho dân của ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- ateis diena, kai tu to pasigailėsi.
- ngày đó sẽ tới khi anh chưa kịp nhận ra. - Đi thôi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: