您搜索了: pasigailės (立陶宛语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Lithuanian

Vietnamese

信息

Lithuanian

pasigailės

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

jei jie mus persekios, labai pasigailės.

越南语

nếu có gì xảy ra cho chúng ta, những kẻ chức quyền sẽ phải hối hận.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

jei jo ramybe sudrumsite, visi mirtingieji pasigailės.

越南语

có lẽ những nàng hầu này được chôn chung với ông vua.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

viešpats teis savo tautą ir pasigailės savo tarnų.

越南语

vì Ðức giê-hô-va sẽ đoán xét dân sự ngài, và đổi ý về việc những kẻ tôi tớ ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

jis pasigailės vargšų ir beturčių ir jų gyvybes išgelbės.

越南语

người sẽ thương xót kẻ khốn cùng, người thiếu thốn, và cứu linh hồn của người thiếu thốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tada viešpatį apims pavydas dėl savo krašto ir jis pasigailės savo tautos.

越南语

Ðức giê-hô-va đã vì đất mình động lòng ghen; ngài đã động lòng thương xót dân mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

kas žino, gal dievas pasigailės mūsų, atsileis jo rūstybė ir mes nepražūsime?”

越南语

ai biết rằng hoặc Ðức chúa trời sẽ không xây lại và ăn năn, xây khỏi cơn nóng giận mình, hầu cho chúng ta khỏi chết, hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

jis pasigailės mūsų, sunaikins nusikaltimus ir paskandins jūros gelmėse visas mūsų nuodėmes.

越南语

ngài sẽ còn thương xót chúng tôi, giập sự gian ác chúng tôi dưới chơn ngài; và ném hết thảy tội lỗi chúng nó xuống đáy biển.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

kas žino, gal jis sugrįš, pasigailės ir paliks palaiminimą­duonos auką ir geriamąją auką viešpačiui, jūsų dievui?

越南语

ai biết được ngài sẽ chẳng xây lòng đổi ý, chẳng để lại phước lành sau mình, tức là của lễ chay, lễ quán cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

taigi dabar pakeiskite savo kelius bei darbus ir klausykite viešpaties, savo dievo, tai jis pasigailės jūsų ir nesiųs sunaikinimo.

越南语

bây giờ các ngươi hãy sửa lại đường lối và việc làm của mình, hãy vâng theo tiếng của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì Ðức giê-hô-va sẽ ăn năn về tai họa mà ngài đã rao ra nghịch cùng các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

nes viešpats pasigailės jokūbo ir vėl išsirinks izraelį, apgyvendins juos jų pačių krašte. prie jų jungsis ateiviai ir glausis prie jokūbo.

越南语

thật, Ðức giê-hô-va sẽ thương xót gia-cốp; và còn lựa chọn y-sơ-ra-ên. ngài sẽ lập chúng nó lại trong bổn xứ; kẻ trú ngụ sẽ phụ về chúng nó và liên hiệp cùng nhà gia-cốp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

nedorėlis tepalieka savo kelią, o neteisusis­savo mintis; tegrįžta jis pas viešpatį, mūsų dievą, ir jis pasigailės jo, nes yra gailestingas.

越南语

kẻ ác khá bỏ đường mình, người bất nghĩa khá bỏ các ý tưởng; hãy trở lại cùng Ðức giê-hô-va, ngài sẽ thương xót cho, hãy đến cùng Ðức chúa trời chúng ta, vì ngài tha thứ dồi dào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

džiaukitės, tautos, kartu su jo tauta, nes jis atkeršys už savo tarnų kraują, kerštu atlygins priešams ir pasigailės savo žemės ir savo žmonių”.

越南语

hỡi các nước! hãy vui mừng với dân ngài, vì Ðức chúa trời sẽ báo thù huyết của tôi tớ ngài, trả thù kẻ cừu địch ngài, và tha tội cho xứ và cho dân của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

- ateis diena, kai tu to pasigailėsi.

越南语

- ngày đó sẽ tới khi anh chưa kịp nhận ra. - Đi thôi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,899,777 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認