来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sertifikatas
chứng nhận
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
galiojantis sertifikatas.
chứng nhận này là hợp lệ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
numatytas sertifikatas:
chứng nhận mặc định:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- akcijų sertifikatas.
- một chứng từ cổ phiếu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ssl kliento sertifikatas:
chứng nhận khách ssl:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sertifikatas (patvirtinimas:% 1)
chứng nháºn (hợp lá» hoá:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sertifikatas neteisingasssl error
ssl error
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ssl būtinas kliento sertifikatas
ssl cần thiết chứng nhận khách
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Šis sertifikatas yra atšauktasssl error
ssl error
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sertifikatas galioja iki šios datos.
chứng nhận là hợp lệ cho đến ngày này.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Šis sertifikatas sėkmingai praėjo patikrinimo testus.
chứng nhận này đã qua các việc thẩm tra thành công.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
serverio sertifikatas neteisingas! ar norite tęsti?
chứng nhận máy phục vụ không phải hợp lệ. bạn vẫn muốn tiếp tục không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
serverio sertifikatas nepraėjo autentiškumo testo (% 1).
chứng nhận máy phục vụ đã thất bại việc thử ra xác thực (% 1).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Šis sertifikatas negali būti įkeltas. pamėginti kitą slaptažodį?
không thể tải tập tin chứng nhận này. thử mật khẩu khác không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Šis sertifikatas nepraėjo testų ir turėtų būti laikomas blogu.
chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không đúng đắn.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ar norite, kad šis sertifikatas būtų prieinamas kmail naudojimui?
bạn có muốn làm cho chứng nhận này cũng sẵn sàng cho kmail không?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sertifikavimo įstaigos sertifikatas pažymėtas atmesti šio sertifikato tiksląssl error
ssl error
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
mazgo% 1 ip adresas neatitinka to, kuriam buvo išduotas sertifikatas.
Địa chỉ ip của máy% 1 không khớp với điều cho mà chứng nhận đã được phát hành.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sertifikatą pasirašančios šakninės įstaigos failai nerasti, dėl to sertifikatas nėra patikrintas.
không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận chưa được thẩm tra.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ssl sertifikatas atmestas kaip buvo paprašyta. jūs galite išjungti tai kde valdymo centre.
chứng nhận ssl đang bị từ chối như được yêu cầu. bạn có thể tắt khả năng này trong trung tâm Điều khiển kde.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: