来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
joabas sutrimitavo, ir visi žmonės sustojo, nebesivijo izraelio ir nebekovojo.
giô-áp truyền thổi kèn, hết thảy dân sự đều dừng lại, thôi đuổi theo dân y-sơ-ra-ên, và không chiến đấu nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ir sutrimitavo šeštasis angelas. aš išgirdau balsą nuo keturių ragų auksinio aukuro, stovinčio dievo akivaizdoje.
vị thiên sứ thứ sáu thổi loa, thì tôi nghe có tiếng ra từ bốn góc bàn thờ bằng vàng đặt trước mặt Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ir sutrimitavo penktasis angelas. aš išvydau žvaigždę, nukritusią iš dangaus žemėn. jai buvo duotas raktas nuo bedugnės šulinio.
vị thiên sứ thứ năm thổi loa, thì tôi thấy một ngôi sao từ trời rơi xuống đất, và được ban cho chìa khóa của vực sâu không đáy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ir sutrimitavo trečiasis angelas. tada iš dangaus nukrito didelė žvaigždė, liepsnodama tarsi deglas, ir nukrito ant trečdalio upių ir ant vandens šaltinių.
vị thiên sứ thứ ba thổi loa, thì một ngôi sao lớn ở trên trời rơi xuống, cháy có ngọn như một bó đuốc; ngôi sao ấy rơi vào một phần ba các sông lớn và các suối nước.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sutrimitavo pirmasis angelas. ir radosi kruša ir ugnis, sumišę su krauju, ir tai buvo numesta žemėn. ir išdegė trečdalis medžių ir visa žaliuojanti žolė.
vị thứ nhứt thổi loa, thì có mưa đá và lửa pha với huyết bị quăng xuống đất. một phần ba đất bị cháy, một phần ba loài cây bị cháy, và mọi giống cỏ xanh đều bị cháy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ir sutrimitavo ketvirtasis angelas. tuomet buvo užgautas trečdalis saulės, trečdalis mėnulio ir trečdalis žvaigždžių taip, kad jų trečdalis užtemo. diena bei naktis prarado trečdalį šviesumo.
vị thiên sứ thứ tư thổi loa, thì một phần ba mặt trời bị hại, một phần ba mặt trăng và một phần ban các ngôi sao cũng vậy, hầu cho một phần ba các vì sáng ấy đều bị tối tăm, và hầu cho ban ngày mất một phần ba sáng, và ban đêm cũng vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
joabui sutrimitavus, žmonės nustojo vytis izraelitus, nes joabas juos sulaikė.
kế đó giô-áp thổi kèn, dân sự thôi đuổi theo quân y-sơ-ra-ên, bởi vì giô-áp cản chúng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: