您搜索了: svetimų (立陶宛语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Lithuanian

Vietnamese

信息

Lithuanian

svetimų

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

svetimų neimsim.

越南语

Đường đi sẽ hết sức nguy hiểm. anh ấy có thể có ích đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

nekenčiu svetimų žmonių.

越南语

em ghét đông nguời.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

katė nemėgsta svetimų. ji apmaižios visą...

越南语

nó sẽ đái tùm lum.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

pirmoji direktyva reikalauja nesikišti į svetimų civilizacijų evoliuciją.

越南语

Điều luật trọng yếu đã chỉ rõ là không thể có sự can thiệp với sự phát triển nội tại của các nền văn minh ngoài hành tinh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

negarbink dievų svetimų tautų, kurios gyvena aplink jus,

越南语

chớ theo các thần khác trong những thần của các dân tộc ở xung quanh các ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

jis pašalino svetimų dievų aukurus aukštumose, sudaužė atvaizdus, iškirto giraites

越南语

vì người cất bỏ các bàn thờ của thần ngoại bang, và những nơi cao, đập bể các trụ thờ, và đánh đổ những tượng a-sê-ra;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

skubotai niekam neuždėk rankų ir neprisidėk prie svetimų nuodėmių; išsilaikyk tyras.

越南语

Ðừng vội vàng đặt tay trên ai, chớ hề nhúng vào tội lỗi kẻ khác; hãy giữ mình cho thanh sạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

keista, bet kurto laimė, jokie įstatymai nedraudžia kištis šiknon svetimų šepetukų.

越南语

good will hunting trích dẫn. thay vì nói là "táo" hắn lại nói "núm vú". - vào đúng khoảnh khắc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

立陶宛语

jie nusikalto savo tėvų dievui, paleistuvaudami su dievais svetimų tautų, kurias dievas buvo išnaikinęs tuose kraštuose.

越南语

song chúng phạm tội cùng Ðức chúa trời của các tổ phụ mình, và thông dâm cùng những thần của các dân tộc của xứ mà Ðức chúa trời đã hủy hoại trước mặt chúng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

"ir kišti nosis į svetimus reikalus"

越南语

anh có gì khi cứ đi vòng quanh và ngửi rác của người khác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,739,058,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認