来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
svetimų neimsim.
Đường đi sẽ hết sức nguy hiểm. anh ấy có thể có ích đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nekenčiu svetimų žmonių.
em ghét đông nguời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
katė nemėgsta svetimų. ji apmaižios visą...
nó sẽ đái tùm lum.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pirmoji direktyva reikalauja nesikišti į svetimų civilizacijų evoliuciją.
Điều luật trọng yếu đã chỉ rõ là không thể có sự can thiệp với sự phát triển nội tại của các nền văn minh ngoài hành tinh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
negarbink dievų svetimų tautų, kurios gyvena aplink jus,
chớ theo các thần khác trong những thần của các dân tộc ở xung quanh các ngươi,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jis pašalino svetimų dievų aukurus aukštumose, sudaužė atvaizdus, iškirto giraites
vì người cất bỏ các bàn thờ của thần ngoại bang, và những nơi cao, đập bể các trụ thờ, và đánh đổ những tượng a-sê-ra;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
skubotai niekam neuždėk rankų ir neprisidėk prie svetimų nuodėmių; išsilaikyk tyras.
Ðừng vội vàng đặt tay trên ai, chớ hề nhúng vào tội lỗi kẻ khác; hãy giữ mình cho thanh sạch.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
keista, bet kurto laimė, jokie įstatymai nedraudžia kištis šiknon svetimų šepetukų.
good will hunting trích dẫn. thay vì nói là "táo" hắn lại nói "núm vú". - vào đúng khoảnh khắc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
jie nusikalto savo tėvų dievui, paleistuvaudami su dievais svetimų tautų, kurias dievas buvo išnaikinęs tuose kraštuose.
song chúng phạm tội cùng Ðức chúa trời của các tổ phụ mình, và thông dâm cùng những thần của các dân tộc của xứ mà Ðức chúa trời đã hủy hoại trước mặt chúng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"ir kišti nosis į svetimus reikalus"
anh có gì khi cứ đi vòng quanh và ngửi rác của người khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式