来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jūs visi, kurie įžiebiate ugnį ir apsupate save žiežirbomis, vaikščiokite savo ugnies šviesoje ir tarp savo žiežirbų. tai padarys mano ranka, jūs atsigulsite skausmuose.
kìa, hết thảy các ngươi là kẻ thắp lửa và đốt đuốc vây lấy mình, thì hãy đi giữa ngọn lửa mình và giữa những đuốc mình đã đốt! Ấy là sự tay ta đã làm cho các ngươi, các ngươi sẽ nằm trong sự buồn bực!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tik rūpestingai vykdykite jo įsakymus ir nurodymus: mylėkite viešpatį, savo dievą, vaikščiokite jo keliais, laikykitės jo įsakymų ir jam tarnaukite visa širdimi bei visa siela”.
song phải cẩn thận làm theo điều răn và luật pháp mà môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã truyền cho các ngươi, tức là thương yêu giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, đi theo đường lối ngài, giữ các điều răn ngài, tríu mến ngài, và hết lòng hết ý phục sự ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
buvo laikai kai sarumanas vaikščiodavo po mano girią.
chúng tôi rất vui được gặp anh, haldir! tôi đang chờ các anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: