您搜索了: vaikščiokite (立陶宛语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Lithuanian

Vietnamese

信息

Lithuanian

vaikščiokite

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

立陶宛语

越南语

信息

立陶宛语

jūs visi, kurie įžiebiate ugnį ir apsupate save žiežirbomis, vaikščiokite savo ugnies šviesoje ir tarp savo žiežirbų. tai padarys mano ranka, jūs atsigulsite skausmuose.

越南语

kìa, hết thảy các ngươi là kẻ thắp lửa và đốt đuốc vây lấy mình, thì hãy đi giữa ngọn lửa mình và giữa những đuốc mình đã đốt! Ấy là sự tay ta đã làm cho các ngươi, các ngươi sẽ nằm trong sự buồn bực!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

tik rūpestingai vykdykite jo įsakymus ir nurodymus: mylėkite viešpatį, savo dievą, vaikščiokite jo keliais, laikykitės jo įsakymų ir jam tarnaukite visa širdimi bei visa siela”.

越南语

song phải cẩn thận làm theo điều răn và luật pháp mà môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã truyền cho các ngươi, tức là thương yêu giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, đi theo đường lối ngài, giữ các điều răn ngài, tríu mến ngài, và hết lòng hết ý phục sự ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

立陶宛语

buvo laikai kai sarumanas vaikščiodavo po mano girią.

越南语

chúng tôi rất vui được gặp anh, haldir! tôi đang chờ các anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,754,560,995 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認