您搜索了: (简体中文 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Chinese

Vietnamese

信息

Chinese

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

愚 蒙 人 是 話 都 信 . 通 達 人 步 步 謹

越南语

kẻ ngu dốt tin hết mọi lời; nhưng người khôn khéo xem xét các bước mình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 們 要 分 外 謹 、 愛 耶 和 華 你 們 的   神

越南语

vậy, hãy cẩn thận lấy mình đặng kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 要 謹 、 不 可 在 你 所 看 中 的 各 處 獻 燔 祭

越南语

khá coi chừng, chớ dâng của lễ thiêu mình trong những nơi nào ngươi thấy;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

耶 穌 說 、 你 們 要 謹 、 免 得 有 人 迷 惑 你 們

越南语

Ðức chúa jêsus khởi phán rằng: hãy giữ mình kẻo có ai lừa dối các ngươi chăng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 們 要 謹 行 事 、 不 要 像 愚 昧 人 、 當 像 智 慧 人

越南语

vậy, hãy giữ cho khéo về sự ăn ở của anh em, chớ xử mình như người dại dột, nhưng như người khôn ngoan.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 回 答 說 、 耶 和 華 傳 給 我 的 話 、 我 能 不 謹 傳 說 麼

越南语

người đáp rằng: tôi há không nên cẩn thận nói điều giê-hô-va đặt vào miệng tôi sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

亞 伯 拉 罕 對 他 說 、 你 要 謹 、 不 要 帶 我 的 兒 子 回 那 裡 去

越南语

Áp-ra-ham nói rằng: hãy cẩn thận, đừng dẫn con ta về xứ đó!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 們 要 謹 、 儆 醒 祈 禱 、 因 為 你 們 不 曉 得 那 日 期 幾 時 來 到

越南语

hãy giữ mình, tỉnh thức; vì các ngươi chẳng biết kỳ đó đến khi nào.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 們 當 謹 、 不 可 遲 延 、 為 何 容 害 加 重 、 使 王 受 虧 損 呢

越南语

khá cẩn thận về sự nấy, e các vua bị thiệt hại thêm chăng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 們 要 謹 、 免 得 心 中 受 迷 惑 、 就 偏 離 正 路 、 去 事 奉 敬 拜 別 神

越南语

các ngươi khá cẩn thận, kẻo lòng mình bị dụ dỗ, xây bỏ chúa, mà hầu việc các thần khác, và quì lạy trước mặt chúng nó chăng;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

至 於 作 先 知 講 道 的 、 只 好 兩 個 人 、 或 是 三 個 人 、 其 餘 的 就 當 思 明 辨

越南语

người nói tiên tri cũng chỉ nên có hai hoặc ba người nói mà thôi, còn những kẻ khác thì suy xét.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

〔 大 衛 的 詩 、 交 與 伶 長 耶 杜 頓 。 〕 我 曾 說 、 我 要 謹 我 的 言 行 、 免 得 我 舌 頭 犯 罪 . 惡 人 在 我 面 前 的 時 候 、 我 要 用 嚼 環 勒 住 我 的 口

越南语

tôi nói rằng: tôi sẽ giữ các đường lối tôi, Ðể tôi không đúng lưỡi mình mà phạm tội: Ðang khi kẻ ác ở trước mặt tôi, tôi sẽ lấy khớp giữ miệng tôi lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,930,472 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認