您搜索了: (简体中文 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

越南语

bụng

最后更新: 2014-03-01
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

義 人 喫 得 飽 足 . 惡 人 肚 缺 糧

越南语

người công bình ăn cho phỉ dạ mình; còn bụng kẻ ác bị đói.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

人 的 勞 碌 都 為 口 、 心 裡 卻 不 知 足

越南语

mọi sự lao khổ của loài người là vì miệng mình, song không hề được thỏa nguyện.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

他 瑪 將 要 生 產 、 不 料 他 裡 是 一 對 雙 生

越南语

Ðến kỳ sanh nở, nầy trong bụng nàng có thai đôi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

我 們 的 性 命 伏 於 塵 土 . 我 們 的 肚 緊 貼 地 面

越南语

vì linh hồn chúng tôi bị phục dưới bụi tro; thân thể chúng tôi dính vào đất.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

傳 舌 人 的 言 語 、 如 同 美 食 、 深 入 人 的 心

越南语

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

智 慧 人 豈 可 用 虛 空 的 知 識 回 答 、 用 東 風 充 滿 肚

越南语

người khôn ngoan há đáp bằng lời tri thức hư không, và phình bụng mình bằng gió đông sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

他 吞 了 財 寶 、 還 要 吐 出 .   神 要 從 他 中 掏 出 來

越南语

nó có nuốt của cải, rồi lại mửa ra; Ðức chúa trời sẽ tống của ấy ra khỏi bụng nó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

約 拿 三 日 三 夜 在 大 魚 肚 中 . 人 子 也 要 這 樣 三 日 三 夜 在 地 裡 頭

越南语

vì giô-na đã bị ở trong bụng cá lớn ba ngày ba đêm, cũng một thể ấy, con người sẽ ở trong lòng đất ba ngày ba đêm.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

但 你 是 叫 我 出 母 的 . 我 在 母 懷 裡 、 你 就 使 我 有 倚 靠 的 心

越南语

phải, ấy là chúa rút tôi khỏi lòng mẹ, khiến tôi tin cậy khi nằm trên vú của mẹ tôi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

他 在 主 面 前 將 要 為 大 、 淡 酒 濃 酒 都 不 喝 、 從 母 裡 就 被 聖 靈 充 滿 了

越南语

vì người sẽ nên tôn trọng trước mặt chúa; không uống rượu hay là giống gì làm cho say, và sẽ được đầy dẫy Ðức thánh linh từ khi còn trong lòng mẹ.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

人 口 中 所 結 的 果 子 、 必 充 滿 肚 . 他 嘴 所 出 的 、 必 使 他 飽 足

越南语

bụng người sẽ được no nê bông trái của miệng mình; huê lợi môi miệng mình sẽ làm cho người no đủ.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

尼 哥 底 母 說 、 人 已 經 老 了 、 如 何 能 重 生 呢 . 豈 能 再 進 母 生 出 來 麼

越南语

ni-cô-đem thưa rằng: người đã già thì sanh lại làm sao được? có thể nào trở vào lòng mẹ và sanh lần thứ hai sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

简体中文

並 且 這 致 咒 詛 的 水 入 你 的 腸 中 、 要 叫 你 的 肚 發 脹 、 大 腿 消 瘦 . 婦 人 要 回 答 說 、 阿 們 、 阿 們

越南语

nước đắng giáng rủa sả nầy khá chun vào ruột gan làm cho bụng ngươi phình lên và ốm lòi hông. người nữ sẽ nói rằng: a-men, a-men!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,765,628,310 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認