您搜索了: (简体中文 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Chinese

Vietnamese

信息

Chinese

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

的 兒 子 是 以 利 押

越南语

con trai pha-lu là Ê-li-áp.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 就 坦 然 行 、 不 至 碰 腳

越南语

con sẽ bước đi vững vàng trong đường con, và chơn con không vấp ngã.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

但 祭 司 長 商 議 連 拉 撒 也 要 殺 了

越南语

các thầy tế lễ cả bèn định giết luôn la-xa-rơ nữa,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 為 雨 露 定 命 令 、 為 雷 電 定 道

越南语

Ðịnh luật lệ cho mưa, và lập đường lối cho chớp và sấm.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

一 個 是 耶 撒 冷 王 、 一 個 是 希 伯 崙 王

越南语

vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

  神 明 白 智 慧 的 道 、 曉 得 智 慧 的 所 在

越南语

Ðức chúa trời thông hiểu con đường nó, và rõ biết chỗ ở của nó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

  神 豈 不 是 察 看 我 的 道 、 數 點 我 的 腳 步 呢

越南语

chớ thì Ðức chúa trời chẳng thấy đường lối tôi, và đếm các bước tôi sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 們 就 拜 他 、 大 大 的 歡 喜 、 回 耶 撒 冷 去

越南语

môn đồ thờ lạy ngài rồi trở về thành giê-ru-sa-lem, mừng rỡ lắm.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

人 的 禮 物 、 為 他 開 、 引 他 到 高 位 的 人 面 前

越南语

của lễ của người nào dẹp đường cho người, và dẫn người đến trước mặt kẻ sang trọng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 用 鑿 過 的 石 頭 、 擋 住 我 的 道 . 他 使 我 的 彎 曲

越南语

lấy những đá đẽo lấp lối ta; ngài đã làm cho đường nẻo ta quanh quẹo.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

你 的 道 在 海 中 、 你 的 在 大 水 中 、 你 的 腳 蹤 無 人 知 道

越南语

chuyển động chúa ở trong biển, các lối chúa ở trong nước sâu, còn các dấu bước chúa không ai biết đến.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

引 到 永 生 、 那 門 是 窄 的 、 是 小 的 、 找 著 的 人 也 少

越南语

song cửa hẹp và đường chật dẫn đến sự sống, kẻ kiếm được thì ít.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

我 兒 、 要 將 你 的 心 歸 我 . 你 的 眼 目 、 也 要 喜 悅 我 的 道

越南语

hỡi con, hãy dâng lòng con cho cha, và mắt con khá ưng đẹp đường lối của cha.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

不 要 帶 錢 囊 、 不 要 帶 口 袋 、 不 要 帶 鞋 . 在 上 也 不 要 問 人 的 安

越南语

Ðừng đem túi, bao, giày, và đừng chào ai dọc đường.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

天 怎 樣 高 過 地 、 照 樣 我 的 道 、 高 過 你 們 的 道 、 我 的 意 念 、 高 過 你 們 的 意 念

越南语

vì các từng trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối ta cao hơn đường lối các ngươi, ý tưởng ta cao hơn ý tưởng các ngươi cũng bấy nhiêu.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,168,657 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認