您搜索了: (简体中文 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

简体中文

越南语

信息

简体中文

越南语

lăng

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

简体中文

又 給 他 戴 上 胸 牌 、 把 烏 、 和 土 明 、 放 在 胸 牌 內

越南语

người cũng đeo bảng đeo ngực và gắn vào bảng u-rim và thu-mim,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

省 長 對 他 們 說 、 不 可 喫 至 聖 的 物 、 直 到 有 用 烏 和 土 明 決 疑 的 祭 司 興 起 來

越南语

quan tổng trấn cấm chúng ăn những vật chí thánh cho đến chừng có một thầy tế lễ dấy lên dùng u-rim và thu-nim mà cầu hỏi Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

以 色 列 人 哪 、 當 聽 耶 和 華 的 話 。 要 起 來 向 山 嶺 爭 辯 、 使 岡 聽 你 的 話

越南语

bây giờ hãy nghe lời Ðức giê-hô-va phán: ngươi hãy chổi dậy; khá đối nại cùng các núi, và làm cho các đồi nghe tiếng ngươi!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

简体中文

他 要 站 在 祭 司 以 利 亞 撒 面 前 、 以 利 亞 撒 要 憑 烏 的 判 斷 、 在 耶 和 華 面 前 為 他 求 問 . 他 和 以 色 列 全 會 眾 都 要 遵 以 利 亞 撒 的 命 出 入

越南语

người phải ra mắt Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, rồi người sẽ vì giô-suê cầu hỏi sự xét đoán của u-rim trước mặt Ðức giê-hô-va; theo lịnh Ê-lê-a-sa, người và cả hội chúng y-sơ-ra-ên sẽ đi ra và đi vào.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,072,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認