您搜索了: älykkäämpi (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

älykkäämpi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ei, vain älykkäämpi.

越南语

không, chỉ thông minh hơn thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen älykkäämpi kuin hän.

越南语

tôi khôn hơn anh ta phải không nào?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

enigma on aina älykkäämpi.

越南语

enigma sẽ luôn thông minh hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ehkä olet muita älykkäämpi?

越南语

anh có lẽ thông minh hơn những người khác hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän oli älykkäämpi kuin luulin.

越南语

Ông ấy tinh ý hơn chúng tôi nghĩ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olet aina ollut keskivertomulkkua älykkäämpi.

越南语

mày luôn thông minh hơn mấy thằng khốn tầm thường khác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hän vain luulee olevansa älykkäämpi.

越南语

anh ta chỉ nghĩ mình thông minh hơn thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minun olisi pitänyt olla älykkäämpi.

越南语

tôi cần phải thông minh hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarvitsit häntä, koska hän on älykkäämpi.

越南语

Ông cần ông ta. Ông cần trí tuệ ông ta bởi vì ông ta thông minh hơn ông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

keisarinna on luultua älykkäämpi ja te typerämpi.

越南语

hoàng hậu thông minh hơn ta tưởng. Ông ...quá ngu ngốc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

t-x on nopeampi, vahvempi ja älykkäämpi.

越南语

t-x thì nhanh hơn, mạnh hơn và thông minh hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he hakkaavat minua vain siksi, että olen älykkäämpi.

越南语

chúng chỉ đánh tớ vì tớ thông minh hơn chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos siitä tulee älykkäämpi, kasvaakohan se kokoakin?

越南语

giả sử nó ngày càng thông minh hơn, thì theo cậu thân thể nó có to theo không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oli kansa, joka oli paljon älykkäämpi kuin me nykyään.

越南语

một quốc gia có sự thông minh vượt hơn xa tất cả những gì chúng ta biết ngày hôm nay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän oli lyhkäisempi, karvaisempi ja paljon,paljon älykkäämpi.

越南语

họ rất ngớ ngẩn, nhiều lông hơn, và cực kỳ, cực kỳ thông minh hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olet varmasti minua älykkäämpi, mutta antaisin hyvän vastuksen.

越南语

chắc chắn là cô thông minh hơn tôi rất nhiều,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luulet olevasi kaikkia älykkäämpi, mutta asenteesi alkaa nyppiä.

越南语

tôi biết là anh nghĩ anh nghĩ anh thông minh hơn mọi người ở đây, hewitt, nhưng tôi phát chán với việc anh không làm gì rồi, anh còn không đi làm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos se olisi älykkäämpi, se kirjoittaisi kirjan, jonka rinnalla odysseuskin kalpenisi.

越南语

nếu nó thông minh hơn thì nó có thể sẽ viết sách. 1 cuốn sách mà có thể làm cho tác phẩm ulysses trông như được viết bằng bút chì màu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jopa hugh pystyy siihen - mutta haluan, että christopher on älykkäämpi - ja laskee ja päättää, mitä tehdä seuraavaksi.

越南语

tính một phép tính, rồi quyết định xem cần làm gì tiếp theo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ainakin älykkäämpiä kuin sinä.

越南语

người ta nói bọn chuột rất thông minh mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,731,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認