来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei, vain älykkäämpi.
không, chỉ thông minh hơn thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen älykkäämpi kuin hän.
tôi khôn hơn anh ta phải không nào?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
enigma on aina älykkäämpi.
enigma sẽ luôn thông minh hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä olet muita älykkäämpi?
anh có lẽ thông minh hơn những người khác hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän oli älykkäämpi kuin luulin.
Ông ấy tinh ý hơn chúng tôi nghĩ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet aina ollut keskivertomulkkua älykkäämpi.
mày luôn thông minh hơn mấy thằng khốn tầm thường khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hän vain luulee olevansa älykkäämpi.
anh ta chỉ nghĩ mình thông minh hơn thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minun olisi pitänyt olla älykkäämpi.
tôi cần phải thông minh hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarvitsit häntä, koska hän on älykkäämpi.
Ông cần ông ta. Ông cần trí tuệ ông ta bởi vì ông ta thông minh hơn ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
keisarinna on luultua älykkäämpi ja te typerämpi.
hoàng hậu thông minh hơn ta tưởng. Ông ...quá ngu ngốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
t-x on nopeampi, vahvempi ja älykkäämpi.
t-x thì nhanh hơn, mạnh hơn và thông minh hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he hakkaavat minua vain siksi, että olen älykkäämpi.
chúng chỉ đánh tớ vì tớ thông minh hơn chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos siitä tulee älykkäämpi, kasvaakohan se kokoakin?
giả sử nó ngày càng thông minh hơn, thì theo cậu thân thể nó có to theo không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oli kansa, joka oli paljon älykkäämpi kuin me nykyään.
một quốc gia có sự thông minh vượt hơn xa tất cả những gì chúng ta biết ngày hôm nay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän oli lyhkäisempi, karvaisempi ja paljon,paljon älykkäämpi.
họ rất ngớ ngẩn, nhiều lông hơn, và cực kỳ, cực kỳ thông minh hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet varmasti minua älykkäämpi, mutta antaisin hyvän vastuksen.
chắc chắn là cô thông minh hơn tôi rất nhiều,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luulet olevasi kaikkia älykkäämpi, mutta asenteesi alkaa nyppiä.
tôi biết là anh nghĩ anh nghĩ anh thông minh hơn mọi người ở đây, hewitt, nhưng tôi phát chán với việc anh không làm gì rồi, anh còn không đi làm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos se olisi älykkäämpi, se kirjoittaisi kirjan, jonka rinnalla odysseuskin kalpenisi.
nếu nó thông minh hơn thì nó có thể sẽ viết sách. 1 cuốn sách mà có thể làm cho tác phẩm ulysses trông như được viết bằng bút chì màu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jopa hugh pystyy siihen - mutta haluan, että christopher on älykkäämpi - ja laskee ja päättää, mitä tehdä seuraavaksi.
tính một phép tính, rồi quyết định xem cần làm gì tiếp theo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ainakin älykkäämpiä kuin sinä.
người ta nói bọn chuột rất thông minh mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: