来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
olen kai ahdasmielinen
nói là tôi khờ cũng được...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olitpa hieman ahdasmielinen.
chà, anh có vẻ không nghĩ thoáng nhỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on raivostuttava, itsepäinen ja ahdasmielinen.
cô ta thật khó chịu cứng đầu, dốt nát
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olet sinä ahdasmielinen. muistatko, kun puhuimme siitä lapsiturvallisuudesta?
hank, có nhớ ngày... khi em nói với anh về chuyện bảo vệ an toàn cho trẻ nhỏ không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"ihmiskoneisto' oli ahdasmielinen - ja pinnallinen kirja, kuten nimensäkin.
"hệ thống con người" là 1 cuốn sách thiển cận và ngớ ngẩn. cả khoe khoang nữa, như tựa đề của nó vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ase? kuinka ahdasmielistä.
suy nghĩ thiển cận quá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: