来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tai iöydätkö anteeksiantamuksen haiukkaiden naisten syiistä niiden kuoiieiden puoiesta, joita et suojeiiut.
mày có được sự tha thứ trong vòng tay của những phụ nữ tự nguvện, về những người đã chết vì mày không bảo vệ được họ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- et usko anteeksiantamiseen?
- anh không tin vào sự tha thứ ah?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: