来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
enemmän kuin arvaattekaan.
còn hơn cả ông biết đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olette voimakkaampi kuin arvaattekaan.
cô mạnh mẽ hơn cô biết đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sukkela-jack on lähempänä kuin arvaattekaan.
jack hóm hỉnh ở gần hơn các người tưởng đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
teillä voi olla enemmän yhteistä kuin arvaattekaan.
người có thể sẽ thấy nhiều điểm chung hơn người tưởng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen hankkinut itselleni koulutuksen ja tiedän enemmän kuin arvaattekaan.
cha tôi chết trong tù. tôi đã tự mình bươn chải. tôi đã tự làm việc để học hết trung học và đại học.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: