来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
asiakas
Ứng dụng khách
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
asiakas.
khách hàng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
asiakas!
có khách hàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun asiakas...
1:
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
irc-asiakas
trình khách irc
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ensimmäinen asiakas.
Đây là bàn đầu tiên của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bittornado-asiakas
trình khách bittornado
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
- tyytyväinen asiakas?
- một khách hàng vui vẻ ra về hả? - cho anh ta đê mê bằng vài viên thuốc thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asiakas saa päättää.
người chi tiền chọn lựa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joku normaali asiakas?
Ông ta là khách quen sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei, asiakas odottaa!
này, có một khách hàng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mitä asiakas sanoi?
- khách hàng nói gì thế?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asiakkaani. - mikä asiakas?
khách hàng của ta kiểu như thế nào ạ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asiakas alkaa hermostua.
khách hàng đang bị run.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
iso asiakas, iso keikka.
khách hàng lớn, công việc lớn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- asiakas pysyy kuninkaana.
khách hàng vẫn là thượng đế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- asiakas odottaa kolmosella!
có khách đợi ở cây xăng số 3 này!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- asiakasko?
- khách hàng à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: