来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
olen bugenhagen.
tôi là bugenhagen.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bugenhagen näki sen.
bugenhagen đã nhìn thấy nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bugenhagen varoitti veljeänne.
bugenhagen đã cảnh cáo em ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bugenhagen kirjoitti sinulle.
- nhiều năm trước đây, bugenhagen đã viết cho ông một lá thư.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bugenhagen väittää että damien...
bugenhagen nói rằng damien...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bugenhagen käski tappamaan pojan.
- bugenhagen chỉ cho hắn cách giết thằng bé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkeoiogi nimeitä bugenhagen iöysi ne.
một nhà khảo cổ, tên bugenhagen, đã tìm thấy chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tavatkaa bugenhagen ennenkuin on liian myöhäistä.
gặp bugenhagen trước khi quá trễ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
carl bugenhagen. toivonpa että tämä takaa minulle taivasosuuteni.
carl bugenhagen à, tôi hy vọng cái này sẽ bảo đảm cho tôi có được một chỗ trên thiên đàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiesitkö, että bugenhagen antoi veljellesi tikarit damienin tappamiseen?
Ông có biết rằng bugenhagen đã đưa cho em ông mấy thanh đoản kiếm để giết damien không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: