您搜索了: christian (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

christian.

越南语

christian.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 8
质量:

芬兰语

christian!

越南语

"thật thú vị khi quen biết anh", là vậy hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

hei christian.

越南语

em lên cơn rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hei, christian.

越南语

hey christian.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

芬兰语

kuka? christian.

越南语

christian

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- christian. aha.

越南语

tao tên chirstian.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

christian. - niin?

越南语

- christian này?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

christian ortega.

越南语

christian ortega.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyvästi, christian.

越南语

- tạm biệt, christian. - không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

christian! christian.

越南语

christian!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

芬兰语

- rouva christian?

越南语

bà chritian?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- christian county 160.

越南语

Ở hạt christian 160. hiểu rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

christian! -voi paska.

越南语

em thấy sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

christian, teitte väärin.

越南语

nghe này. những gì cháu đã làm rất tệ dấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kävelläänkö yhdessä, christian?

越南语

muốn đi với tớ không, christian?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

christian bale? - christian bale tietysti.

越南语

anh đùa tôi à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katso minua. katso minua, christian.

越南语

nhìn ba nè, christian.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

christine

越南语

christine...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 5
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,561,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認