来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
elämää.
sự sống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- elämää.
cuộc sống
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mitä elämää.
sống tốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhdeksän elämää
dễ thương phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elämää kiväärikomppaniassa.
một cuộc đời trên nòng súng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaksi elämää?
hai sống?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- elämää laumassa.
cuộc sống thú vị nhỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yhdeksän elämää!
- tôi có đến 9 kiếp!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: