来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- eihän valtio hoida evakuointeja.
quốc gia? - chiến dịch giải cứu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tuo on etelätorni, joka romahtaa. evakuointeja washingtonissa
Đây là toà tháp đầu tiên, đây là tháp phía nam đang sụp đổ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- camerlengo antoi evakuointi määräyksen.
hãy để mọi người biết rằng mật nghị sẽ bị hoãn lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: