来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
veljeni vangitsi gracchuksen.
em trai tôi đã cho bắt gracchus.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ainoa rooman voimista jolla voi voittaa gracchuksen ja senaatin.
lực lượng duy nhất ở la mã đủ mạnh để đánh bại gracchus và nghị viện của hắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-gracchus.
-chào gracchus.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: