来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
apollo on suutuksissaan temppelinsä häpäisemisestä.
ngôi đền đã bị tàn phá... thần apollo đang giận dữ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vietät vankilassa vähintään kymmenen vuotta tuhopoltosta, - päällekarkauksista ja ruumiin häpäisemisestä.
anh đang đối mặt với mức án 10 năm tù vì tội phóng hỏa, hành hung, mạo phạm xác chết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sitten sinun ei tarvitse huolehtia ammattisi häpäisemisestä, - koska sinulla ei ole sellaista.
lúc đó anh sẽ không cần phải lo lắng về việc làm ô danh nghề nghiệp. bởi vì anh sẽ không còn nghề nghiệp nào nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: