您搜索了: häpeilemättä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

häpeilemättä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

säälimättä, totuuteen keskittyen, jopa häpeilemättä.

越南语

thẳng thắn, không thương xót, ngay cả trơ trẽn nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olit häpeilemättä valmis imemään äijän kyrpää.

越南语

9 tiếng trước mày định mút chim một thằng. sao bây giờ lại ngượng?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meidän hunaja on häpeilemättä varastettu, isossa mittakaavassa!

越南语

mật ong bị đánh cắp một cách trắng trợn trên quy mô lớn!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sanon häpeilemättä, että minä keksin liuoksen - joka tekee siitä näkyvän. nimesin sen kuolleen vaimoni mukaan.

越南语

nói trắng trợn, tôi thừa nhận mình đã sáng chế ra dung dịch biến nó thành hữu hình với ta, nên tôi lấy tên người vợ quá cố của mình đặt cho nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,879,649 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認