来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
säälimättä, totuuteen keskittyen, jopa häpeilemättä.
thẳng thắn, không thương xót, ngay cả trơ trẽn nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olit häpeilemättä valmis imemään äijän kyrpää.
9 tiếng trước mày định mút chim một thằng. sao bây giờ lại ngượng?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meidän hunaja on häpeilemättä varastettu, isossa mittakaavassa!
mật ong bị đánh cắp một cách trắng trợn trên quy mô lớn!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sanon häpeilemättä, että minä keksin liuoksen - joka tekee siitä näkyvän. nimesin sen kuolleen vaimoni mukaan.
nói trắng trợn, tôi thừa nhận mình đã sáng chế ra dung dịch biến nó thành hữu hình với ta, nên tôi lấy tên người vợ quá cố của mình đặt cho nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: