您搜索了: hävittämistä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

hävittämistä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ei, vaan hävittämistä.

越南语

Đây là cuộc thảm sát.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja toisekseen... jos aiot jäädä meille, kannattaisi harkita tuon pellenpuvun hävittämistä.

越南语

oh, và một điều nữa nếu con định ở lại đây, con nên suy nghĩ, con biết đấy, bỏ bộ trang phục.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"ongelma- tai kiinteän jätteen hävittämisen aiheuttaessa... uhkaavan tai huomattavan vaaran, - syyllinen joutuu maksamaan korkeintaan 5 000 dollarin sakon - jokaiselta rikkomuspäivältä.

越南语

"việc xả chất thải rắn hoặc chất thải độc hại nếu ảnh hưởng hoặc có khả năng ảnh hưởng đến môi trường người vi phạm sẽ có thể bị phạt tối đa 5,000 đô/ngày nhân với số ngày vi phạm xảy ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,091,966 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認