来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei, vaan hävittämistä.
Đây là cuộc thảm sát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja toisekseen... jos aiot jäädä meille, kannattaisi harkita tuon pellenpuvun hävittämistä.
oh, và một điều nữa nếu con định ở lại đây, con nên suy nghĩ, con biết đấy, bỏ bộ trang phục.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"ongelma- tai kiinteän jätteen hävittämisen aiheuttaessa... uhkaavan tai huomattavan vaaran, - syyllinen joutuu maksamaan korkeintaan 5 000 dollarin sakon - jokaiselta rikkomuspäivältä.
"việc xả chất thải rắn hoặc chất thải độc hại nếu ảnh hưởng hoặc có khả năng ảnh hưởng đến môi trường người vi phạm sẽ có thể bị phạt tối đa 5,000 đô/ngày nhân với số ngày vi phạm xảy ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式