您搜索了: halunnut (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

halunnut

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

en halunnut.

越南语

tôi không muốn nghe.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en halunnut.

越南语

- tớ không muốn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en halunnut olla.

越南语

con ko muốn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en halunnut tätä!

越南语

tôi chưa bao giờ muốn làm việc đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en halunnut sitä.

越南语

- ta không hề muốn nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- etkö halunnut sitä?

越南语

- anh không muốn tôi làm vậy sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en halunnut ammattivastaajaksi.

越南语

tôi không muốn tuổi 20 của mình cứ mãi là 1 bị đơn chuyên nghiệp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etkö halunnut budapestiin?

越南语

anh không muốn đi đến budapest chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- bob olisi halunnut...

越南语

bob, hẳn anh ấy đã muốn... Đừng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- etkö sinä sitä halunnut?

越南语

giờ đã là thế rồi. Đó không phải là điều anh muốn?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

enkä olisi halunnut sitä.

越南语

và bố không muốn con

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etkö tätä juuri halunnut?

越南语

không phải cậu muốn vậy sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- halunnut viisivuotiaasta lähtien.

越南语

Đúng . từ lúc nó được 5 tuổi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- isäkö olisi halunnut?

越南语

- cái mà bố muốn sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aina halunnut tehdä tämän.

越南语

luôn muốn làm điều này từ lâu rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etkö halunnut näkymätöntä valoa?

越南语

xin lỗi, ánh sáng vô hình này là thứ anh nói sao.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- etkö halunnut kertoa heille?

越南语

muốn giấu chúng à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mikset halunnut panna meitä.

越南语

tại sao ông không quan hệ với bọn em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sitäkö isäni olisi halunnut?

越南语

{\3chff1000}mẹ có nghĩ rồi con sẽ giống ba con không? {\3chff1000}không!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etkö sitä halunnutkin?

越南语

cô sẽ giàu có và tự do. không phải thứ cô muốn sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,949,758 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認