来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
harrastimme seksiä.
chúng ta đã ngủ với nhau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
me harrastimme seksiä.
ta đã làm tình, nhưng ta không có cảm giác gì với nhau, phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
harrastimme seksiä tuolla.
ta làm chuyện đó ở nơi đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
harrastimme vain kerran seksiä.
chúng ta chỉ có quan hệ một lần.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
me harrastimme seksiä. - jatkakaa.
tôi và cô ấy có ăn nằm với nhau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
harrastimme melkein seksiä kerran.
anh có nhớ em không? chúng ta đã gần như quan hệ với nhau một lần.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menimme hotelliin ja harrastimme seksiä.
và thế là, bọn tớ tới một khách sạn và ngủ với họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se oli viimeinen kerta, kun harrastimme seksiä.
Đấy là lần sau cùng chúng ta làm tình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sovimme että se on tasapeli, ja harrastimme seksiä.
tụi em chỉ việc hòa nhau và quan hệ thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kuten, "ei tänään, veli." - ennen harrastimme seksiä koko ajan.
tôi không nghĩ vậy đâu chúng tôi thường quan hệ với nhau mỗi ngày
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
muistatko kun harrastimme seksiä, - ja sanoit ettei se merkkaa mitään, se oli vain hauskanpitoa?
cô nhớ là khi chúng ta thường phịch nhau ...và cô nói nó chẳng có nghĩa gì hết, chỉ vui thôi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- harrastimmeko seksiä?
chúng ta đã quan hệ à? phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: