您搜索了: havaitaan (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

havaitaan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

sinut havaitaan.

越南语

anh đang tiêu diệt sự bí mật.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

alueen laitamilla havaitaan verenkiertojärjestelmä.

越南语

một hệ tuần hoàn đi quanh hàng rào khu nghiên cứu... vài ngày sau ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos se havaitaan, hän voi laukaista.

越南语

nếu chúng ta thương lượng và nổ súng, hummel sẽ khai hỏa tên lửa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

havaitaan randr (valvontaohjelma) muutoksianame

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos meidät havaitaan siellä - saatte lisätä parit tunnuslevyt pinoon.

越南语

một khi thân phận bị lộ ở một đất nước như thế... chắc chắn sẽ có thêm 2 tấm thẻ bài nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tällä valinnalla uusi sanakirja luodaan analysoimalla kde: n dokumentaatiota. sanojen esiintymistaajuus havaitaan laskemalla kunkin sanan esiintymiskerrat.

越南语

nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp tài liệu kde. tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kolmas vaikutus oli von lehmanin prinsiipin mukainen. elektronikompressio deoksiribonukleiinihapossa mikä ilmiö havaitaan vuonna 2035, tarkoittaa sitä että adaline bowman oli siitä lähtien immuuni ajan vaikutuksille.

越南语

thứ ba, dựa trên nguyên lý của von lehman... về sự nén electron trong axit deoxyribonucleic, điều này sẽ được phát hiện ra vào năm 2035.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja silloin meidät myös havaitaan vääriksi jumalan todistajiksi, koska olemme todistaneet jumalaa vastaan, että hän on herättänyt kristuksen, jota hän ei ole herättänyt, jos kerran kuolleita ei herätetä.

越南语

lại nếu kẻ chết quả thật không sống lại, thì Ðức chúa trời đã chẳng khiến Ðấng christ sống lại, mà chúng tôi đã làm chứng trái với Ðức chúa trời rằng ngài đã làm cho Ðấng christ sống lại, té ra chúng tôi làm chứng dối cho Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"samoin havaitsin myös melkein hiekkaan peittyneenä patsaan pään."

越南语

"gần đó, một khuôn mặt bể nát nửa chìm trong cát..."

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,743,782,233 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認