来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaikki hengitystä.
tất cả mọi thứ, hít thở.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pidätelkää hengitystä.
nín thở đi nào! nín thở?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
seuraa vain hengitystä.
hãy cứ đi theo tiếng thì thào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuuntelin talon hengitystä.
tôi lắng nghe nhịp thở của ngôi nhà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asetyylikysteiini voi vaikeutta hengitystä.
acetylcysteine có thể ảnh hưởng đến phổi. Ảnh hưởng chứ không làm ngừng hoạt động chỉ sau 20 phút.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pidätä hengitystä. nyt sisään.
hút đi okay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muista hengittää. Älä pidätä hengitystä.
và hãy nhớ giờ hãy thở ra, đừng ngậm miệng cháu lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuulin korisevaa hengitystä, yskintää, kitinää.
lắng nghe hơi thở nhỏ, không liền mạch của nó, tiếng ho, tiếng rên rỉ của nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän ei saa happea, täytyy avustaa hengitystä.
chúng tôi phải giúp cô bé thở.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- annoitko suusta suuhun hengitystä, hinttari?
- cậu hô hấp nhân tạo sao, đồ bóng? !
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
suojaa sisäelimiä, lisää elinvoimaa, edistää hengitystä.
tăng cường sinh lực, thúc đẩy tâm hồn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluan pidättää hengitystä siihen asti, kun lähdet.
mẹ chỉ muốn nín thở cho đến lúc con đi khỏi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuuntele hänen hengitystä. hän on jo kuolemassa, tuskissaan.
nghe nhịp thở này thì ông ấy đang hấp hối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"hengitys."
mark: "hơi thở."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式