您搜索了: henkilökorttini (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

henkilökorttini

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ystäviesi olisi pitänyt huomata, että henkilökorttini oli väärennetty.

越南语

nếu bạn bê cô kỹ hơn 1 chút... họ đã có thể biết lý lịch giả của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

käytin kaikki lahjontarahani, parhaat henkilökorttini, enkä päässyt mihinkään.

越南语

tôi đã tiêu hết sạch tiền để mua chuộc, hối lộ và 4 cái chứng minh giả tốt nhất, nhưng chẳng được gì cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- jos maggiellä on sairaalan henkilökortti...

越南语

nếu cô ta mà có thẻ nhân viên bệnh viện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,833,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認