来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
näin hänet herätessäni.
tôi thức dậy và thấy anh ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herätessäni he olivat kuolleita.
mình chỉ...mình tỉnh dậy, và chúng đã chết...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- herätessäni voin vähän huonosti.
-tôi ổn mà. -cô ốm à? -khá là chóng mặt khi tôi tỉnh dậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aamulla herätessäni olin kiinalaisessa vankilassa.
sáng hôm đó, khi tỉnh dậy, thì chị đã ở một nhà tù của tq
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herätessäni odotin vaimoni olevan vierelläni.
khi tỉnh dậy anh mong là có vợ mình ở cạnh bên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- herätit casinkin henkiin.
không. anh có thể làm cô ấy sống lại như với cass.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: