您搜索了: herätessäni (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

herätessäni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

näin hänet herätessäni.

越南语

tôi thức dậy và thấy anh ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

herätessäni he olivat kuolleita.

越南语

mình chỉ...mình tỉnh dậy, và chúng đã chết...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- herätessäni voin vähän huonosti.

越南语

-tôi ổn mà. -cô ốm à? -khá là chóng mặt khi tôi tỉnh dậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aamulla herätessäni olin kiinalaisessa vankilassa.

越南语

sáng hôm đó, khi tỉnh dậy, thì chị đã ở một nhà tù của tq

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

herätessäni odotin vaimoni olevan vierelläni.

越南语

khi tỉnh dậy anh mong là có vợ mình ở cạnh bên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- herätit casinkin henkiin.

越南语

không. anh có thể làm cô ấy sống lại như với cass.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,743,572 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認