来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lähdemme hotellista!
chúng ta cùng nhau ra khỏi khách sạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aloita hotellista.
- khách sạn nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hae tavarasi hotellista.
tới khách sạn lấy đồ đạc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
katkaiskaa sähköt hotellista.
cắt điện khách sạn đi. các anh từng làm trò này rồi mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ambassador hotellissa.
- trong khách sạn ambassador ở chicago.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: