您搜索了: huippuluokkaa (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

huippuluokkaa.

越南语

đúng là hàng đỉnh cao.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

amerikkalaista ja huippuluokkaa.

越南语

- cấp cao nhất của mỹ. - oh!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

nämä ovat amerikan huippuluokkaa.

越南语

toàn thứ sịn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täysin saasteeton, huippuluokkaa.

越南语

nó chạy trên đường ray giữa đường. hoàn toàn không gây ô nhiễm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen temppunsahan on huippuluokkaa.

越南语

màn diễn của anh ta đang được chú ý nhất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarkoitan, että olimme huippuluokkaa.

越南语

Ý anh là ta từng là đẳng cấp thế giới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- turvatoimemme ovat huippuluokkaa. - turvatoimemmeko?

越南语

- chúng ta đã bảo mật tối đa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- merlyn globalin tietoturva on huippuluokkaa.

越南语

mạng an ninh của merlyn đã ra khỏi bảng xếp hạng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

suunnitelmamme olivat vakaat. taitomme olivat huippuluokkaa.

越南语

kế hoạch của bọn tôi rất chắc chắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- huippuluokan tekoäly.

越南语

trí thông minh nhân tạo cao cấp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,582,189 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認