来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
silloin tulee huomatuksi helpommin.
họ có máy dò kim loại để đối phó với những ai quá tầm thường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja, on mukava tulla huomatuksi.
và... thật vui khi được quan tâm đến...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en voi hakea sitä tulematta huomatuksi.
nhưng tai mắt khắp nơi cả. tôi không đến gần nó được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen saadaksesi on edistyttävä ja tultava huomatuksi.
Để có được lý lịch đó, cô cần phải thăng tiến. Để thăng tiến, cô cần được mọi người chú ý đến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lontoossa ei voi kaivaa edes nenäänsä tulematta huomatuksi.
mẹ nó! không thể tóm tên khốn đó ở london mà không để ai lưu ý.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tietäen tarkalleen, kuinka kaukana pitää olla, että ei tule huomatuksi.
biết chính xác bao xa để nằm xuống và không bị phát hiện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen pitkään työskennellyt saavuttaakseni kunnioitusta. enkä halua tulla huomatuksi pellenä!
tôi không làm việc bao nhiêu năm trời vì một mục tiêu thích đáng để rồi bị coi như một thằng hề!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- huomattu.
- nhớ rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: