来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yhdeltä huumekauppiaalta, joka katosi.
từ mấy tên bán ma túy đang mất tích đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hank, kysele siltä huumekauppiaalta. hän voi tietää jotain.
hank, anh cần hỏi chuyện tên bán ma túy đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- huumekauppiaita.
- bọn buôn lậu ma túy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: