来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
illallisella?
Ồ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän oli illallisella.
Ông ta đang ăn tối với phó tổng thống
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nähdäänkö illallisella?
gặp lại cô vào bữa tối nhá?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tapaat isän illallisella.
em sẽ gặp cha vào bữa tối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nähdäänkö illallisella, pete?
- hẹn gặp ông giờ ăn tối, pete. - Được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kerron kaiken illallisella.
anh sẽ kể cho em vào bữa tối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aloittaisimmeko illallisella 21:ssa?
anh nghĩ sao nếu mình bắt đầu bằng bữa tối ở hội quán 21?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen vanhempieni kanssa illallisella.
chào. cha mẹ tôi và tôi cũng đến dùng bữa tối ở đây. - xin chào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jep, puhutaan siitä illallisella.
yup, chúng ta sẽ nói chuyện này vào bữa ăn tối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
puhutaan siitä illallisella tänään.
tại sao chúng ta không bàn chuyện này vào bữa tối nhỉ ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sillä mitä sanoin eilen illallisella.
những chuyện trong bữa ăn tối qua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- barbaran kanssa illalliselle.
- không rõ ràng tôi sẽ đợi barbara gọi, chúng tôi đi ăn tối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: