您搜索了: jokapäiväinen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

jokapäiväinen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

glock 22, jokapäiväinen kantamukseni.

越南语

tôi mang theo hàng ngày đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-anna meille jokapäiväinen leipämme.

越南语

Ý cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille tänä päivänä meidän jokapäiväinen leipämme.

越南语

Ý cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille jokapäiväinen leipämme... nouskaa ylös. ylös!

越南语

ban phát bánh mỳ cho chúng con hàng ngày.... và khoan dung cho những nợ nần của chúng con... – làm sao chúng con có thể tha thứ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

paitsi aamupolttouhria, joka on jokapäiväinen polttouhri, uhratkaa nämä.

越南语

các ngươi phải dâng các lễ vật nầy, ngoài của lễ thiêu buổi sớm mai, là một của lễ thiêu hằng hiến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jokapäiväinen leipämme francon espanjassa - on turvassa tässä myllyssä!

越南语

Đây là bánh mì, thực phẩm hàng ngày ở franco tây ban nha giữ gìn sự sống cho đồn điền này!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille jokapäiväinen ruokamme ja syntimme anteeksi kuten mekin anteeksi annamme.

越南语

xin cho chúng con lương thực hàng ngày và tha thứ tội lỗi chúng con... cũng như chúng con tha thứ những kẻ hại mình...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tämä on jokapäiväinen polttouhri, joka toimitettiin siinain vuorella suloisesti tuoksuvaksi uhriksi herralle.

越南语

Ấy là của lễ thiêu hằng hiến đã lập tại núi si-na -i. là một của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille jokapäiväinen leipämme. ja anna syntimme anteeksi, - niin kuin mekin annamme anteeksi.

越南语

xin cha cho chúng con hôm nay lương thực hàng ngày, và tha nợ chúng con, như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille meidän jokapäiväinen leipämme ja meille syntimme anteeksi, kuten mekin annamme meitä vastaan rikkoneille.

越南语

xin hãy cho chúng con lương thực hàng ngày... và tha thứ tội lỗi chúng con cũng như chúng con tha thứ kẻ xúc phạm chúng con...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja siitä ajasta, jolloin jokapäiväinen uhri poistetaan ja hävityksen kauhistus asetetaan, on oleva tuhat kaksisataa yhdeksänkymmentä päivää.

越南语

từ kỳ trừ bỏ của lễ thiêu hằng dâng và sự gớm ghiếc làm cho hoang vu sự được lập lên, thì sẽ có một ngàn hai trăm chín mươi ngày.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille meidän jokapäiväinen leipämme. ja anna meille meidän syntimme anteeksi, niin kuin mekin annamme meitä vastaan rikkoneille.

越南语

xin cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

niiden täytyy saada jokapäiväinen annoksensa. nomak on ollut liikkeellä 72 tuntia. arviomme mukaan, niitä on liikkeellä jo tusina.

越南语

chúng phải hút máu ngày đêm nomax vừa xuất hiện trong vòng 72 giờ... đã có 12 người bị lây nhiễm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja salomon jokapäiväinen muona oli: kolmekymmentä koor-mittaa lestyjä jauhoja ja kuusikymmentä koor-mittaa muita jauhoja,

越南语

lương thực của nhà sa-lô-môn cần dùng trong mỗi ngày là: ba mươi cô-rơ bột miến lọc, và sáu mươi cô-rơ bột miến thường,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille meidän jokapäiväinen leipämme ja anna meille meidän... anna meille meidän syntimme anteeksi... kuten mekin anteeksi annamme niille, jotka ovat meitä vastaan rikkoneet.

越南语

xin cho chúng con lương thực hằng ngày dùng đủ xin hãy tha thứ tội lỗi của chúng con cũng như chúng con tha thứ cho những kẻ có tội với mình...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille tänä päivänä jokapäiväinen leipämme. ja anna meille meidän syntimme anteeksi, - niin kuin mekin anteeksi annamme niille, jotka ovat meitä vastaan rikkoneet.

越南语

cho chúng con bánh mì mỗi ngày... và tha thứ cho lỗi lầm của chúng con... cũng như chúng con tha thứ cho những ai mắc lỗi với chúng con.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna meille tänä päivänä meidän jokapäiväinen leipämme. ja anna meille meidän syntimme - anteeksi, niin kuin mekin anteeksi annamme niille, jotka ovat meitä vastaan rikkoneet.

越南语

Đã cho chúng con bánh mì mỗi ngày... và tha thứ cho lỗi lầm của chúng con cũng như chúng con tha thứ cho những người mắc lỗi với chúng con.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jokapÄivÄ kauenmpana poisssa sieltÄ missÄ olin.

越南语

cÀng ngÀy cÀng cÁch xa nƠi quÊ hƯƠng bẢn quÁn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,168,900 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認