来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hän on minun kätyreitäni.
minion của tôi đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- he ovat kuin pieniä kätyreitäni, näetkö?
- họ thích cậu lắm đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"varo petoa, sillä se on paholaisen kätyri."
Đề phòng quái vật người, chúnglàtaysai của quỷ dữ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式