您搜索了: kaksitoistavuotias (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kaksitoistavuotias

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

hänen ollessaan kaksitoistavuotias he niinikään vaelsivat ylös sinne juhlan tavan mukaan.

越南语

khi ngài lên mười hai tuổi, theo lệ thường ngày lễ, cùng lên thành giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja heti tyttö nousi ja käveli. sillä hän oli kaksitoistavuotias. ja he joutuivat suuren hämmästyksen valtaan.

越南语

tức thì đứa gái chờ dậy mà bước đi, vì đã lên mười hai tuổi. chúng rất lấy làm lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sillä hänellä oli tytär, ainoa lapsi, noin kaksitoistavuotias, ja se oli kuolemaisillaan. mutta hänen sinne mennessään väentungos ahdisti häntä.

越南语

vì người có con gái một, mười hai tuổi, gần chết. khi Ðức chúa jêsus đương đi, dân chúng lấn ép ngài tứ phía.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletko pannut kaksitoistavuotiaita huoraamaan viime aikoina?

越南语

Được rồi, bilal à. dạo này có dắt con nhỏ 12 tuổi nào không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,041,327 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認