来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- "kemiallisten aseiden asiantuntija".
nó nói là chuyên viên vũ khí hóa học
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
easychem - kemiallisten rakenteiden editori
trình soạn thảo công thức hoá học easychem
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
arkangelin kemiallisten aseiden laitos - sntl
cơ xưởng vũ khí hóa học thiên sứ nga
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on naamioitu kemiallisten aseiden tehdas.
quang du là nhà máy chế tạo vũ khí hóa học ngụy trang thành nhà máy phân bón.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
herra womack, kuka on kemiallisten aseiden ykkösmiehenne?
Ông womack, ai là nhà sinh -hóa giỏi nhất của ông?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen stanley goodspeed, fbi:n kemiallisten aseiden asiantuntija.
tôi tên là stanley goodspeed. tôi là chuyên viên về vũ khí hóa học của fbl. -thủy tinh hay nhựa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dartmoorissa on myös salaisten operaatioiden, - kemiallisten ja biologisten aseiden tarkoin varjeltu tutkimuskeskus.
một thứ gì đó rất thật. dartmoor cũng là nơi chính phủ tiến hành những hoạt động bí mật mới nhất, trung tâm nghiên cứu vũ khí hóa sinh,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rikollisten osallisuus arkham-projektiin - ja kemiallisten aseiden valmistus wellzyn-tytäryhtiössämme.
sự liên quan của thế giới ngầm trong dự án arkham. và việc sản suất vũ khí hóa học tại cơ sở wellzyn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hiekkapuhaltavat posliinimaljakkoa, - joka sitten käsitellään kemiallisesti ja se päätyy ikivanhaksi antiikiksi.
họ đánh bóng đồ gốm sứ bằng cát, rồi đặt ngâm trong dung dịch kmno4, rồi gia công mài mòn đi. gốm sứ sẽ trông như có mấy trăm năm tuổi vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: