来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he ryöstivät keskuspankin!
bọn chúng đã ăn cắp ngân hàng anh quốc!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ryöstin englannin keskuspankin.
- tôi đã ăn trộm ngân hàng anh quốc
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
keskuspankin kultavarasto. he tyhjensivät sen.
những thỏi vàng ở trong kho dự trữ liên bang, bọn chúng đã cướp đi hết rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mennään. he luulevat, että ryöstimme keskuspankin.
Đến giờ chuồn rồi.hình như họ nghĩ chúng ta đã đánh cướp ngân hàng anh quốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sain juuri kiinni sen, joka ryösti keskuspankin.
hạ thần vừa tóm được thủ phạm đã đánh cướp ngân hàng anh quốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
presidentin työryhmällä on hätäkokous - ministerin ja keskuspankin kanssa.
nhóm công tác của tổng thống tổ chức họp khẩn cấp... với người đứng đầu ngân khố... và cục dự trữ liên bang.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haetaanko sinne tyttöjä bilettämään keskuspankin tulevan johtajan kanssa?
có thật là họ cho 1 chiếc bus đi đón tất cả những cô gái muốn tham gia party với chủ tịch liên minh kế tiếp không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
itsenäinen virasto - joka toimii fbi:n ja keskuspankin kanssa - säännellen rahamarkkinoita.
phải, chúng tôi là cơ quan chính phủ độc lập, với fbi và cục dự trữ liên bang, chỉnh đốn thị trường cổ phiếu và gian lận tổ chức.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tänään, me tasoitamme pelin. muutaman minuutin kuluttua keskuspankin kulta-- jonka varaan vaurautenne rakentuu-- sijoitetaan uudelleen räjähteillä... ympäri long islandin salmea.
vài phút nữa, những thứ được chứa trong kho dự trữ liên bang... những thỏi vàng mà nền kinh tế của các người dựa vào... sẽ được phân phát lại dưới đáy đại dương bằng thuốc nổ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: