来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he olivat osoittaneet kiinnostuksensa.
họ đã chứng tỏ họ rất quan tâm đến lĩnh vực đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen kiinnostuksensa sinuun lisäksikö?
ngoài việc thanh tra hank dunn có chú ý đến cô sao? dunn hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saisinko hänen kiinnostuksensa arvoisen vastustajan?
tôi có nên có một đối thủ xứng tầm để ra mắt với cậu ấy không nhỉ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ole varma, onko hänen kiinnostuksensa niin alhainen.
tao không dám chắc nếu như thị hiếu của ông ta xuống thấp tới vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen kiinnostuksensa traakialaista kohtaan voi sisältää verta.
Ý định của hắn bao gồm cả máu của tên đó nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta seuraajien haaliminen ei ole ainoa hänen kiinnostuksensa kohde.
nhưng hắn không chỉ tập hợp mỗi tay sai đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näyttää menettäneen kiinnostuksensa asioihin, jotka olivat tärkeitä hänelle.
con bé không còn quan tâm đến những điều mà đã từng rất quan trọng với nó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
epäterve kiinnostuksenne vain lisää epäluuloani.
nỗi ám ảnh không lành mạnh về việc tôi khỏe hay không chỉ làm tôi thêm nghi ngờ về hai anh thôi. - Ông không phải nghi ngờ đâu..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: