您搜索了: kiinnostuksensa (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kiinnostuksensa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

he olivat osoittaneet kiinnostuksensa.

越南语

họ đã chứng tỏ họ rất quan tâm đến lĩnh vực đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen kiinnostuksensa sinuun lisäksikö?

越南语

ngoài việc thanh tra hank dunn có chú ý đến cô sao? dunn hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saisinko hänen kiinnostuksensa arvoisen vastustajan?

越南语

tôi có nên có một đối thủ xứng tầm để ra mắt với cậu ấy không nhỉ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en ole varma, onko hänen kiinnostuksensa niin alhainen.

越南语

tao không dám chắc nếu như thị hiếu của ông ta xuống thấp tới vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen kiinnostuksensa traakialaista kohtaan voi sisältää verta.

越南语

Ý định của hắn bao gồm cả máu của tên đó nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta seuraajien haaliminen ei ole ainoa hänen kiinnostuksensa kohde.

越南语

nhưng hắn không chỉ tập hợp mỗi tay sai đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näyttää menettäneen kiinnostuksensa asioihin, jotka olivat tärkeitä hänelle.

越南语

con bé không còn quan tâm đến những điều mà đã từng rất quan trọng với nó

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

epäterve kiinnostuksenne vain lisää epäluuloani.

越南语

nỗi ám ảnh không lành mạnh về việc tôi khỏe hay không chỉ làm tôi thêm nghi ngờ về hai anh thôi. - Ông không phải nghi ngờ đâu..

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,046,736 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認