来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tarvitsen kirjekuoren.
sẽ cần cái phong bì đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saisinko kirjekuoren?
tôi có thể lấy cái phong bì được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarvitsen sen kirjekuoren.
cái phong bì anh đang giữ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jean, tarvitsen sen kirjekuoren.
jean à , tôi cần bộ hồ sợ mà tôi đưa cho cô hôm nọ đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- isä, lainasin sinulta kirjekuoren.
những thứ này, tất cả điều giao thiệp bằng thư từ. bố, con chỉ mượn bố một cái bao thư.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
toiko lähetti tänne kirjekuoren?
có người đưa thư nào vừa gửi lại 1 phong bì không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voisinko saada kirjekuoren, kiitos?
tôi xin lấy phong bì được chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
löydätte kirjekuoren suihkulähteen reunan alta.
anh sẽ tìm thấy một phong bì trên cái vòi nước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tuot minulle kirjekuoren viimeistään klo 8 huomenna.
em sẽ gởi một phong thư tới anh lúc 8 giờ sáng ngày mai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sano pomollesi, että panee herra choyn kirjekuoren valmiiksi.
nói vơi sếp của anh trong 15 phút nữa phải chuẩn bị sẵn sàng phong bì cho ông choy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onneksi veivät kirjekuoren, joten emme joudu kuseen siitä.
Ơn chúa chúng nhặt bì thư lên, nên chúng ta không bị ghim vụ đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kirjekuori
phong bì
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量: