来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kun komennatte omaa rykmenttiä ja komennatte kyllä...
chừng nào anh chỉ huy trung đoàn này, và chắc chắn sẽ tới anh, hãy chỉ huy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
komennatte tänä aikana, - jolloin rohkeat kapteenit purjehtivat vapailla vesillä, - jolloin aaltoja ei mitata jalkoina, vaan pelolla.
Ông là sao feng, thống lĩnh của cướp biển singapore. Ông đã là một huyền thoại. người thuyền trưởng dũng cảm căng buồm đi bất cứ đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: