您搜索了: kunnioitettavaa (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

kunnioitettavaa.

越南语

i'm impressed. rất ấn tượng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et luovuta simmonsin suhteen, ja se on kunnioitettavaa.

越南语

cậu có nhiệt huyết, không bao giờ từ bỏ simmons, và tôi sẽ luôn luôn tôn trọng điều đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on kunnioitettavaa. mutta ei vihertöillä varmaan naisia saa.

越南语

nhưng cái công việc làm vườn này thì cậu không thể vui vẻ với bất cứ em nào được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ...rehellisyyttä on kunnioitettava.

越南语

sự trung thực và thẳng thắn thật sự rất xứng đáng được tôn trọng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,766,372,953 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認