来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kunnioitettavaa.
i'm impressed. rất ấn tượng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
et luovuta simmonsin suhteen, ja se on kunnioitettavaa.
cậu có nhiệt huyết, không bao giờ từ bỏ simmons, và tôi sẽ luôn luôn tôn trọng điều đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on kunnioitettavaa. mutta ei vihertöillä varmaan naisia saa.
nhưng cái công việc làm vườn này thì cậu không thể vui vẻ với bất cứ em nào được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ...rehellisyyttä on kunnioitettava.
sự trung thực và thẳng thắn thật sự rất xứng đáng được tôn trọng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: