您搜索了: kuoliaaksi (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kuoliaaksi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ikävystyn kuoliaaksi.

越南语

nó làm tôi chán chết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

käristymme kuoliaaksi!

越南语

chó chết!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pelästyin kuoliaaksi.

越南语

cậu làm tớ sợ đến chết. khỉ gió cậu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän paleltuu kuoliaaksi.

越南语

nếu không nó sẽ đông lạnh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hakattiinko li kuoliaaksi?

越南语

nói cho tôi biết lâm khờ cũng chết như vậy phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hän nääntyi kuoliaaksi.

越南语

nhịn đói đến chết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hakkaan sinut kuoliaaksi

越南语

cha sẽ đánh con tới chết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ammuin hänet kuoliaaksi.

越南语

tôi bắn hắn. hắn teo rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ammuin sinut kuoliaaksi!

越南语

tao đã bắn chết mày rồi mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- agentti ammuttaisin kuoliaaksi.

越南语

chỉ cần đặt chân lên đất malta là bị bắn cho tung não rồi. - chuẩn. - chết hợp pháp luôn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hakattiinko hänet kuoliaaksi?

越南语

bị đánh đến chết?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

2 miestäni kidutettiin kuoliaaksi.

越南语

thưa ông, hai người lính của tôi đã chết. bị hành hạ tới chết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jäätyköön kuoliaaksi, jos haluaa.

越南语

nếu nó muố chết cóng, kệ nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vihdoinkin - uros menehtyy kuoliaaksi.

越南语

cuối cùng... con đực chỉ còn cách chịu chết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hakkasin hänet melkein kuoliaaksi.

越南语

tôi hầu như là đánh hắn đến chết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiotko haukkua minut kuoliaaksi?

越南语

kế hoạch của ông hả? sỉ nhục tôi đến chết?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja silti halusivat ruoskia kuoliaaksi.

越南语

và chúng vẫn cứ nhao nhao "lấy roi quất đến chết",

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

eikö japanilaiset ampuneet hänet kuoliaaksi?

越南语

Đúng không phải lúc đó bị người nhật giết rồi sao

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luulin, että kuristat hänet kuoliaaksi!

越南语

ta tưởng là cậu sẽ siết cổ cho hắn chết!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- totta kai, häntä kidutetaan kuoliaaksi.

越南语

tất nhiên anh ta có chuyện rồi. anh ta bị tra khảo đến chết mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,063,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認